Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
STN-00001
| Hồng Lân | Người tiều phu và chiếc rìu | Mỹ thuật | H. | 2005 | ĐV18 | 5000 |
2 |
STN-00002
| Không | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Kim Đồng | H. | 2009 | ĐV18 | 6000 |
3 |
STN-00003
| Kim Khánh | Sửu làm cỏ chuộc tội | Đồng Nai | Đồng Nai | 2007 | ĐV18 | 3500 |
4 |
STN-00004
| | Chú bé người gỗ | Mỹ thuật | H. | 2009 | ĐV18 | 6000 |
5 |
STN-00005
| | Người đẹp và quái vật | Mỹ thuật | H. | 2009 | ĐV18 | 6000 |
6 |
STN-00006
| Trịnh Xuân Hoàng | Ông lão làm hoa nở | Văn hoá- Thông tin | H. | 2006 | ĐV18 | 9500 |
7 |
STN-00007
| Trịnh Xuân Hoàng | Vượt lên chính mình | Văn hoá- Thông tin | H. | 2006 | ĐV18 | 9500 |
8 |
STN-00008
| Như Quỳnh | Cô gái nhân hậu | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | ĐV18 | 6000 |
9 |
STN-00009
| Minh Quang | Caó và chùm nho | Mỹ thuật | H. | 2006 | ĐV18 | 4500 |
10 |
STN-00010
| Hoàng Anh | Sự tích hoa Ngọc Lan | Giáo dục | H. | 2010 | ĐV18 | 5000 |
|