STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đặng Thị Hạnh | | SGK5-00116 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 10/09/2025 | 2 |
2 | Đào Thị Hạnh | | SNV-01484 | Mĩ thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 11/09/2025 | 1 |
3 | Đào Thị Hạnh | | SGKC-02022 | Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 11/09/2025 | 1 |
4 | Đào Thị Hạnh | | SGK5-00127 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Nhung | 11/09/2025 | 1 |
5 | Đào Thị Hạnh | | SGK4-00236 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 11/09/2025 | 1 |
6 | Đào Thị Hạnh | | SGKC-01715 | Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 11/09/2025 | 1 |
7 | Đào Thị Hạnh | | SNV-01814 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 11/09/2025 | 1 |
8 | Đào Thị Hạnh | | SNV-01802 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Nhung | 11/09/2025 | 1 |
9 | Đào Thị Hạnh | | SNV-01483 | Mĩ thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 11/09/2025 | 1 |
10 | Đào Thị Hạnh | | SNV-01237 | Mĩ Thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 11/09/2025 | 1 |
11 | Đào Thị Hạnh | | SNV-01344 | Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 11/09/2025 | 1 |
12 | Đinh Thị Luyện | | SNV-01592 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 11/09/2025 | 1 |
13 | Đinh Thị Luyện | | SNV-01783 | Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 11/09/2025 | 1 |
14 | Đinh Thị Luyện | | SNV-01478 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 11/09/2025 | 1 |
15 | Đinh Thị Luyện | | SNV-01271 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 11/09/2025 | 1 |
16 | Đinh Thị Luyện | | SGK5-00145 | Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 11/09/2025 | 1 |
17 | Đinh Thị Luyện | | SGK4-00121 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 11/09/2025 | 1 |
18 | Đinh Thị Luyện | | SGK3-00090 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 11/09/2025 | 1 |
19 | Đinh Thị Luyện | | SGKC-01953 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 11/09/2025 | 1 |
20 | Nguyễn Thị Hữu | | SNV-01736 | Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 11/09/2025 | 1 |
21 | Nguyễn Thị Hữu | | SNV-01762 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/09/2025 | 1 |
22 | Nguyễn Thị Hữu | | SNV-01723 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 11/09/2025 | 1 |
23 | Nguyễn Thị Hữu | | SNV-01683 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2025 | 1 |
24 | Nguyễn Thị Hữu | | SNV-01710 | Tiếng Việt 5 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 1 |
25 | Nguyễn Thị Hữu | | SNV-01697 | Tiếng Việt 5 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 1 |
26 | Nguyễn Thị Hữu | | SNV-01749 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2025 | 1 |
27 | Nguyễn Thị Hữu | | SGK5-00019 | Toán 5 tập hai | Đỗ Đức Thái | 11/09/2025 | 1 |
28 | Nguyễn Thị Hữu | | SGK5-00053 | Tiếng Việt 5 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 1 |
29 | Nguyễn Thị Hữu | | SGK5-00105 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2025 | 1 |
30 | Nguyễn Thị Hữu | | SGK5-00012 | Toán 5 tập một | Đỗ Đức Thái | 11/09/2025 | 1 |
31 | Nguyễn Thị Hữu | | SGK5-00039 | Tiếng Việt 5 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 1 |
32 | Nguyễn Thị Hữu | | SGK5-00066 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 11/09/2025 | 1 |
33 | Nguyễn Thị Hữu | | SGK5-00079 | Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 11/09/2025 | 1 |
34 | Nguyễn Thị Hữu | | SGK5-00092 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/09/2025 | 1 |
35 | Nguyễn Thị Hữu | | SGK5-00118 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 11/09/2025 | 1 |
36 | Nguyễn Thị Hữu | | SNV-01775 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khang | 11/09/2025 | 1 |
37 | Phạm Thị Hải Yến | | SGK5-00007 | Toán 5 tập một | Đỗ Đức Thái | 11/09/2025 | 1 |
38 | Phạm Thị Hải Yến | | SGK5-00061 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 11/09/2025 | 1 |
39 | Phạm Thị Hải Yến | | SGK5-00084 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/09/2025 | 1 |
40 | Phạm Thị Hải Yến | | SNV-01731 | Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 11/09/2025 | 1 |
41 | Phạm Thị Hải Yến | | SNV-01757 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/09/2025 | 1 |
42 | Phạm Thị Hải Yến | | SNV-01706 | Tiếng Việt 5 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 1 |
43 | Phạm Thị Hải Yến | | SGK5-00099 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 09/09/2025 | 3 |
44 | Phạm Thị Hải Yến | | SGK5-00032 | Tiếng Việt 5 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 3 |
45 | Phạm Thị Hải Yến | | SGK5-00074 | Lịch sử và Địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 09/09/2025 | 3 |
46 | Phạm Thị Hải Yến | | SNV-01718 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 09/09/2025 | 3 |
47 | Phạm Thị Hải Yến | | SNV-01744 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 09/09/2025 | 3 |
48 | Phạm Thị Hải Yến | | SNV-01679 | Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2025 | 3 |
49 | Phạm Thị Hải Yến | | SNV-01693 | Tiếng Việt 5 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 3 |
50 | Phạm Thị Mận | | SNV-01773 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khang | 11/09/2025 | 1 |
51 | Trần Thị Bến | | SNV-01437 | Tự nhiên và Xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 11/09/2025 | 1 |
52 | Trần Thị Bến | | SNV-01445 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/09/2025 | 1 |
53 | Trần Thị Bến | | SNV-01497 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2025 | 1 |
54 | Trần Thị Bến | | SGK3-00035 | Tiếng Việt 3 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 1 |
55 | Trần Thị Bến | | SGK3-00060 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/09/2025 | 1 |
56 | Trần Thị Bến | | SGK3-00080 | Tự nhiên và Xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 11/09/2025 | 1 |
57 | Trần Thị Bến | | SGK3-00004 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2025 | 1 |
58 | Trần Thị Bến | | STKC-01511 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 5 | NGUYỄN ÁNG | 11/09/2025 | 1 |
59 | Trần Thị Bến | | STKC-04520 | Bài tập cuối tuần Tiếng Việt 3 tập một | Lê Phương Nga | 11/09/2025 | 1 |
60 | Trần Thị Bến | | SGKC-01039 | Bài tập Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 11/09/2025 | 1 |
61 | Trần Thị Bến | | STKC-04530 | Bài tập cuối tuần Tiếng Việt 3 tập hai | Lê Phương Nga | 11/09/2025 | 1 |
62 | Trần Thị Bến | | STKC-04516 | Thực hành Tiếng Việt 3 tập hai cơ bản và nâng cao | Trần Thị Hiền Lương | 11/09/2025 | 1 |
63 | Trần Thị Bến | | STKC-04578 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 3 | Nguyễn Áng | 11/09/2025 | 1 |
64 | Trần Thị Bến | | STKC-04538 | Thực hành Tiếng Việt và Toán lớp 3 tập hai | Nguyễn Văn Tùng | 11/09/2025 | 1 |
65 | Trần Thị Bến | | STKC-04549 | Thực hành Tiếng Việt và Toán lớp 3 tập một | Nguyễn Văn Tùng | 11/09/2025 | 1 |
66 | Trần Thị Bến | | STKC-04593 | Bài tập phát triển năng lực Toán 3 tập hai | Phan Doãn Thoại | 11/09/2025 | 1 |
67 | Trần Thị Bến | | STKC-04589 | Bài tập phát triển năng lực Toán 3 tập một | Phan Doãn Thoại | 11/09/2025 | 1 |
68 | Vũ Thị Lan Anh | | SGK3-00069 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 10/09/2025 | 2 |
69 | Vũ Thị Lan Anh | | SGK3-00197 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 10/09/2025 | 2 |
70 | Vũ Thị Lan Anh | | SGK3-00011 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 10/09/2025 | 2 |
71 | Vũ Thị Lan Anh | | SGK3-00022 | Toán 3 tập hai | Đỗ Đức Thái | 10/09/2025 | 2 |
72 | Vũ Thị Lan Anh | | SGK3-00083 | Tự nhiên và Xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 10/09/2025 | 2 |
73 | Vũ Thị Lan Anh | | SNV-01452 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/09/2025 | 2 |
74 | Vũ Thị Lan Anh | | SNV-01499 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 10/09/2025 | 2 |
75 | Vũ Thị Lan Anh | | SNV-01415 | Tiếng Việt 3 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2025 | 2 |
76 | Vũ Thị Lan Anh | | SNV-01419 | Tiếng Việt 3 tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2025 | 2 |
77 | Vũ Thị Lan Anh | | SNV-01458 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 10/09/2025 | 2 |
78 | Vũ Thị Luật | | SGK3-00017 | Toán 3 tập hai | Đỗ Đức Thái | 11/09/2025 | 1 |
79 | Vũ Thị Luật | | SGK3-00010 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2025 | 1 |
80 | Vũ Thị Luật | | SGK3-00061 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2025 | 1 |
81 | Vũ Thị Luật | | SGK3-00081 | Tự nhiên và Xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 11/09/2025 | 1 |
82 | Vũ Thị Luật | | SGK3-00049 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/09/2025 | 1 |
83 | Vũ Thị Luật | | SNV-01406 | Tiếng Việt 3 tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 1 |
84 | Vũ Thị Luật | | SNV-01463 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2025 | 1 |
85 | Vũ Thị Luật | | SNV-01448 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/09/2025 | 1 |
86 | Vũ Thị Luật | | SNV-01430 | Tự nhiên và Xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 11/09/2025 | 1 |
87 | Vũ Thị Luật | | SNV-01498 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2025 | 1 |